Thiết kế đa dạng và tính năng tự khởi động lại
Máy lạnh Reetech Inverter 2HP RTV18-TC-BI/RCV18-TC-BI nổi bật với gam màu trắng tinh tế, dễ dàng phối hợp với mọi phong cách nội thất. Với kích thước gọn nhẹ, sản phẩm không chỉ tăng thêm vẻ đẹp cho không gian mà còn thuận tiện cho việc lắp đặt.
Tính năng tự động phân tích và bảo vệ
Trang bị tính năng tự động phân tích, máy lạnh Reetech tự động tắt hệ thống để bảo vệ khi phát hiện sự cố. Đồng thời, mã lỗi hiển thị giúp người dùng dễ dàng xác định nguyên nhân và vị trí lỗi, tiết kiệm thời gian và công sức.
Hiệu suất tiết kiệm điện với công nghệ Inverter
Sử dụng công nghệ Inverter, máy lạnh hoạt động êm ái, không gây tiếng ồn, đồng thời phân bố luồng khí lạnh linh hoạt, làm lạnh nhanh hơn mà vẫn tiết kiệm điện năng, giúp giảm chi phí điện trong quá trình sử dụng.
Phin lọc 6 trong 1 và dễ dàng lắp đặt
Máy lạnh Reetech Inverter 2HP RTV18-TC-BI/RCV18-TC-BI tích hợp phin lọc 6 trong 1, kháng khuẩn và khử mùi, tạo môi trường trong lành cho không gian sống. Với thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng hợp lý, việc lắp đặt và di chuyển máy trở nên đơn giản và thuận tiện. Đồng thời, màn hình LED trên dàn lạnh giúp người dùng dễ dàng quan sát và điều chỉnh nhiệt độ hiện tại.
Thông Số Kỹ Thuật
Thông số | Chi tiết |
---|
Model | RTV18-TC-BI/RCV18-TC-BI |
Màu sắc | Trắng |
Nhà sản xuất | Reetech |
Xuất xứ | Indonesia |
Năm ra mắt | 2021 |
Thời gian bảo hành | 02 năm, Máy nén 05 năm |
Địa điểm bảo hành | Nguyễn Kim |
Loại máy lạnh | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Kiểu dáng | Máy lạnh treo tường |
Công suất | 2 HP |
Tốc độ làm lạnh tối thiểu | Đang cập nhật BTU |
Tốc độ làm lạnh trung bình | 18.000 BTU |
Tốc độ làm lạnh tối đa | Đang cập nhật BTU |
Công nghệ Inverter | Có |
Làm lạnh nhanh | Turbo |
Khả năng lọc khí | Phát ion lọc không khí |
Khử mùi | Phin lọc Quang xúc tác – Photocatalyst, Phin lọc Ion bạc – Silver Ion, Phin lọc Than hoạt tính – Active carbon, Phin lọc Trà xanh – Catechin, Phin lọc Vitamin C, Phin lọc Chất xúc tác – Catalyst |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh |
Chế độ hẹn giờ | Có |
Tự chẩn đoán lỗi | Có |
Tự khởi động lại sau khi có điện | Có |
Xua muỗi | Không |
Khả năng hút ẩm | Có |
Lưu lượng gió dàn lạnh | 810/680/551 m³/giờ |
Lưu lượng gió dàn nóng | Đang cập nhật |
Độ ồn trung bình (dB) | Đang cập nhật |
Độ ồn dàn lạnh | 35/40/45 dB(A) |
Độ ồn dàn nóng | 53 dB(A) |
Gas sử dụng | R32 |
Phạm vi hiệu quả | Dưới 35 m² |
Tiêu thụ điện | Đang cập nhật |
Điện năng tiêu thụ dàn lạnh | 1800(500~2100) W |
Điện năng tiêu thụ dàn nóng | Đang cập nhật |
Kích thước dàn lạnh (RxSxC) | 910×295×205 mm |
Kích thước dàn nóng (RxSxC) | 795×550×305 mm |
Khối lượng dàn lạnh | 9 kg |
Khối lượng dàn nóng | 25 kg |